Unit 4
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Loạt bài soạn, giải bài tập giờ đồng hồ Anh lớp 8 Unit 4: Our Past để giúp đỡ Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học viên lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn tiếng Anh lớp 8.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our Past
Bảng dưới liệt kê những từ vựng (từ mới) bao gồm trong bài học kinh nghiệm Unit 4: Our Past.
Word | Class | Meaning |
appear | v | xuất hiện |
comfortable | adj | thoải mái |
cruel | adj | độc ác, tàn nhẫn |
discover | v | khám phá, search ra, vạc hiện |
equipment | n | thiết bị, đồ dùng trang bị |
escape | v | trốn thoát |
excited | adj | hào hứng, phấn khởi |
festival | n | ngày hội, lễ hội |
fit | v | vừa |
folk tale | n | chuyện dân gian, truyện cổ |
foolish | adj | dại dột, dở người xuẩn |
graze | v | gặm cỏ |
greedy | adj | tham lam |
great-grandfather | n | cụ (ông) |
great-grandmother | n | cụ (bà) |
lay | v | đẻ (trứng) |
magically | adv | (một cách) kì diệu |
mark | n | dấu vết |
marry | v | cưới, kết hôn |
master | n | chủ nhân |
modern | adj | hiện đại |
own | v | có, sở hữu |
prince | n | hoàng tử |
rag | n | quần áo rách, vải vóc vụn |
rope | n | dây thừng |
servant | n | người đầy tớ, bạn hầu |
shout | v | la hét, reo hò |
sound | v | nghe tất cả vẻ, nghe như |
straw | n | rơm rạ |
stripe | n | sọc, vằn |
tie | v | trói, buộc |
tiger | n | con hổ |
traditional | adj | truyền thống |
unfortunately | adv | thật không may |
upset | adj | buồn phiền, thất vọng |
wisdom | n | trí khôn, trí tuệ |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Getting Started trang 38
Getting Started (Trang 38 SGK tiếng Anh 8)
Look at the picture. Write the names of the things that do not belong khổng lồ the past.